Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
k



I - noun
the 11th letter of the Roman alphabet
Syn:
K
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Roman alphabet, Latin alphabet

II - adjective
denoting a quantity consisting of 1,000 items or units
Syn:
thousand, one thousand, 1000, m
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "k"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.