Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kishke


noun
(Judaism) roasted fowl intestines with a seasoned filling of matzo meal and suet
Syn:
stuffed derma
Topics:
Judaism
Hypernyms:
dish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.