Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kibitz


verb
make unwanted and intrusive comments
Syn:
kibbitz
Derivationally related forms:
kibitzer
Hypernyms:
comment, notice, remark, point out
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "kibitz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.