Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keep off


verb
1. refrain from certain foods or beverages
- I keep off drugs
- During Ramadan, Muslims avoid tobacco during the day
Syn:
avoid
Hypernyms:
abstain, refrain, desist
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. refrain from entering or walking onto
- keep off the grass
- stay off the premises
Syn:
stay off
Hypernyms:
avoid
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.