Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
juvenility


noun
1. lacking and evidencing lack of experience of life
Syn:
callowness, jejuneness
Derivationally related forms:
juvenile, jejune (for: jejuneness)
Hypernyms:
immaturity, immatureness
2. the freshness and vitality characteristic of a young person
Syn:
youth, youthfulness
Derivationally related forms:
juvenile, youthful (for: youthfulness)
Hypernyms:
youngness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.