Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
judicious


adjective
marked by the exercise of good judgment or common sense in practical matters
- judicious use of one's money
- a wise decision
Syn:
wise, heady
Similar to:
prudent
Derivationally related forms:
wiseness (for: wise), judiciousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "judicious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.