Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
joyous


adjective
full of or characterized by joy (Freq. 4)
- felt a joyous abandon
- joyous laughter
Ant:
joyless
Similar to:
ecstatic, enraptured, rapturous, rapt, rhapsodic,
elated, gleeful, joyful, jubilant, gay, festal,
festive, merry, jocund, jolly, jovial, mirthful
See Also:
elated, happy, joyful
Derivationally related forms:
joy, joyousness

Related search result for "joyous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.