Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
John Bunyan


noun
English preacher and author of an allegorical novel, Pilgrim's Progress (1628-1688)
Syn:
Bunyan
Instance Hypernyms:
preacher, preacher man, sermonizer, sermoniser, writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.