Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
javelin



noun
1. an athletic competition in which a javelin is thrown as far as possible
Hypernyms:
field event
2. a spear thrown as a weapon or in competitive field events
Hypernyms:
spear, lance, shaft, sports equipment

Related search result for "javelin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.