Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jauntiness


noun
1. a breezy liveliness
- a delightful breeziness of manner
Syn:
breeziness
Derivationally related forms:
jaunty, breezy (for: breeziness)
Hypernyms:
liveliness, life, spirit, sprightliness
2. stylishness as evidenced by a smart appearance
Syn:
nattiness, dapperness, rakishness
Derivationally related forms:
rakish (for: rakishness), dapper (for: dapperness), natty (for: nattiness), jaunty
Hypernyms:
chic, chicness, chichi, modishness, smartness,
stylishness, swank, last word

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.