Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jangling


adjective
like the discordant ringing of nonmusical metallic objects striking together (Freq. 2)
- cowboys with jangling spurs
Syn:
jangly
Similar to:
cacophonous, cacophonic
Derivationally related forms:
jangle (for: jangly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.