Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
irrelevant


adjective
having no bearing on or connection with the subject at issue (Freq. 6)
- an irrelevant comment
- irrelevant allegations
Ant:
relevant
Similar to:
digressive, tangential, extraneous, immaterial, impertinent,
orthogonal, inapplicable, unsuitable, moot
Derivationally related forms:
irrelevancy, irrelevance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.