Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iridesce


verb
be iridescent
- The corals iridesced under the surface of the clear water
Derivationally related forms:
iridescent, iridescence
Hypernyms:
be
Hyponyms:
opalesce
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.