Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ionic


adjective
containing or involving or occurring in the form of ions (Freq. 3)
- ionic charge
- ionic crystals
- ionic hydrogen
Ant:
nonionic
Pertains to noun:
ion
Derivationally related forms:
ion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ionic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.