Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interpenetration


noun
1. the action of penetrating between or among
Derivationally related forms:
interpenetrate
Hypernyms:
penetration, incursion
2. mutual penetration;
diffusion of each through the other
Syn:
permeation
Derivationally related forms:
permeate (for: permeation), interpenetrate
Hypernyms:
penetration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.