Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
internalization


noun
learning (of values or attitudes etc.) that is incorporated within yourself
Syn:
internalisation, incorporation
Derivationally related forms:
internalise (for: internalisation), internalize
Hypernyms:
learning, acquisition
Hyponyms:
introjection

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.