Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intelligence activity


noun
the operation of gathering information about an enemy
Syn:
intelligence, intelligence operation
Hypernyms:
information gathering
Hyponyms:
spying, undercover work, current intelligence, tactical intelligence, combat intelligence,
strategic intelligence, signals intelligence, SIGINT, clandestine operation, overt operation, reconnaissance,
reconnaissance mission, counterintelligence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.