Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insurance coverage


noun
the total amount and type of insurance carried
Syn:
coverage
Derivationally related forms:
cover (for: coverage)
Hypernyms:
sum, sum of money, amount, amount of money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.