Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insensitivity


noun
the inability to respond to affective changes in your interpersonal environment
Syn:
insensitiveness
Ant:
sensitiveness (for: insensitiveness), sensitivity
Derivationally related forms:
insensitive (for: insensitiveness), insensitive
Hypernyms:
inability, unfitness
Hyponyms:
crassness, crassitude, tin ear, unfeelingness, callousness,
callosity, hardness, insensibility, unperceptiveness, unkindness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.