Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insecurely


adverb
1. in a tentative and self-conscious manner
- she always acts very insecurely in the presence of her father
Ant:
securely
Derived from adjective:
insecure
2. in a manner involving risk
- our positions here at the university are rather insecurely supported by grant money
Ant:
securely
Derived from adjective:
insecure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.