Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inscribed


adjective
1. written (by handwriting, printing, engraving, or carving) on or in a surface (Freq. 4)
Similar to:
written
2. cut or impressed into a surface
- an incised design
- engraved invitations
Syn:
engraved, etched, graven, incised
Similar to:
carved, carven


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.