Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inpouring


I - noun
an inflow
- an inpouring of spiritual comfort
Syn:
inpour, inrush
Hypernyms:
inflow, influx

II - adjective
pouring inward
- inpouring throngs of immigrants
Similar to:
incoming

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.