Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inertial navigation system


noun
a system to control a plane or spacecraft;
uses inertial forces
Syn:
inertial guidance system
Hypernyms:
system
Part Holonyms:
spacecraft, ballistic capsule, space vehicle, autopilot, automatic pilot, robot pilot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.