Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indoctrination


noun
teaching someone to accept doctrines uncritically
Derivationally related forms:
indoctrinate
Hypernyms:
teaching, instruction, pedagogy
Hyponyms:
brainwashing, inculcation, ingraining, instilling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.