Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indiscipline


noun
the trait of lacking discipline
Syn:
undiscipline
Ant:
discipline
Hypernyms:
trait
Hyponyms:
indulgence, self-indulgence, dissoluteness, incontinence, self-gratification, unrestraint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.