Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indigo plant


noun
deciduous subshrub of southeastern Asia having pinnate leaves and clusters of red or purple flowers;
a source of indigo dye
Syn:
indigo, Indigofera tinctoria
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
anil, Indigofera suffruticosa, Indigofera anil
Member Holonyms:
Indigofera, genus Indigofera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.