Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indefensible


adjective
1. (of theories etc) incapable of being defended or justified (Freq. 1)
Syn:
untenable
Similar to:
unreasonable
2. not able to be protected against attack
Similar to:
vulnerable
3. incapable of being justified or explained
Syn:
insupportable, unjustifiable, unwarrantable, unwarranted
Similar to:
inexcusable

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.