Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incisor


noun
a tooth for cutting or gnawing;
located in the front of the mouth in both jaws
Hypernyms:
tooth

Related search result for "incisor"
  • Words pronounced/spelled similarly to "incisor"
    incisor incur

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.