Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incarnadine


verb
make flesh-colored
Hypernyms:
color, colorize, colorise, colourise, colourize,
colour, color in, colour in
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "incarnadine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.