Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inadvertent


adjective
happening by chance or unexpectedly or unintentionally
- with an inadvertent gesture she swept the vase off the table
- accidental poisoning
- an accidental shooting
Syn:
accidental
Similar to:
unintended
Derivationally related forms:
inadvertency, inadvertence, accident (for: accidental)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.