Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
improvidence


noun
a lack of prudence and care by someone in the management of resources
Syn:
shortsightedness
Ant:
providence
Derivationally related forms:
shortsighted (for: shortsightedness), improvident
Hypernyms:
imprudence
Hyponyms:
extravagance, prodigality, profligacy, thriftlessness, waste, wastefulness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.