Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impenitence


noun
the trait of refusing to repent
Syn:
impenitency
Derivationally related forms:
impenitent (for: impenitency), impenitent
Hypernyms:
stubbornness, bullheadedness, obstinacy, obstinance, pigheadedness, self-will

Related search result for "impenitence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.