Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immune carrier


noun
(medicine) a person (or animal) who has some pathogen to which he is immune but who can pass it on to others
Syn:
carrier
Derivationally related forms:
carry (for: carrier)
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
immune, vector, transmitter
Instance Hyponyms:
Mallon, Mary Mallon, Typhoid Mary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.