Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ill-gotten


adjective
obtained illegally or by improper means
- dirty money
- ill-gotten gains
Syn:
dirty
Similar to:
illegal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.