Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
icterus


noun
yellowing of the skin and the whites of the eyes caused by an accumulation of bile pigment (bilirubin) in the blood;
can be a symptom of gallstones or liver infection or anemia
Syn:
jaundice
Derivationally related forms:
icteric, jaundice (for: jaundice)
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
jaundice of the newborn, physiological jaundice of the newborn, icterus neonatorum, kernicterus
Part Meronyms:
hyperbilirubinemia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "icterus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.