Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iconography


noun
the images and symbolic representations that are traditionally associated with a person or a subject
- religious iconography
- the propagandistic iconography of a despot
Hypernyms:
picture, image, icon, ikon

Related search result for "iconography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.