Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hypoxia


noun
oxygen deficiency causing a very strong drive to correct the deficiency
Hypernyms:
drive
Hyponyms:
anemic hypoxia, hypoxic hypoxia, ischemic hypoxia, stagnant hypoxia, altitude sickness,
anoxia, suffocation, asphyxiation
Part Holonyms:
asphyxia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.