Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hypnotist


noun
a person who induces hypnosis
Syn:
hypnotizer, hypnotiser, mesmerist, mesmerizer
Derivationally related forms:
mesmerism (for: mesmerizer), mesmerism (for: mesmerist), hypnotise (for: hypnotiser), hypnotize (for: hypnotizer), hypnotism
Hypernyms:
psychologist

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.