Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hypersensitivity


noun
1. pathological sensitivity
Derivationally related forms:
hypersensitive
Hypernyms:
sensitivity, predisposition
Hyponyms:
cryesthesia, cryaesthesia, hypersensitivity reaction
2. extreme sensitivity
Derivationally related forms:
hypersensitive
Hypernyms:
sensitivity, sensitiveness, sensibility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.