Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyperpituitarism


noun
excessive activity of the pituitary gland (especially overactivity of the anterior lobe which leads to excess secretion of growth hormone)
Hypernyms:
glandular disease, gland disease, glandular disorder, adenosis
Part Holonyms:
acromegaly, acromegalia, giantism, gigantism, overgrowth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.