Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydropathy


noun
the internal and external use of water in the treatment of disease
Syn:
hydrotherapy
Hypernyms:
treatment, intervention


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.