Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hutch



noun
1. a cage (usually made of wood and wire mesh) for small animals
Hypernyms:
cage, coop
Hyponyms:
rabbit hutch
2. small crude shelter used as a dwelling
Syn:
hovel, hut, shack, shanty
Derivationally related forms:
shack (for: shack)
Hypernyms:
shelter
Hyponyms:
igloo, iglu, mudhif

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hutch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.