Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hunting expedition


noun
an overland journey by hunters (especially in Africa) (Freq. 2)
Syn:
campaign, safari
Regions:
Africa
Hypernyms:
expedition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.