Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
humming


noun
1. a humming noise (Freq. 1)
- the hum of distant traffic
Syn:
hum
Derivationally related forms:
hum, hum (for: hum)
Hypernyms:
noise
2. the act of singing with closed lips (Freq. 1)
Derivationally related forms:
hum
Hypernyms:
singing, vocalizing

Related search result for "humming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.