Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hoodlum


noun
an aggressive and violent young criminal
Syn:
hood, goon, punk, thug, tough,
toughie, strong-armer
Derivationally related forms:
strong-arm (for: strong-armer)
Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor
Hyponyms:
bully

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.