Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honestness


noun
the quality of being honest
Syn:
honesty
Ant:
dishonesty (for: honesty)
Derivationally related forms:
honest
Hypernyms:
righteousness
Hyponyms:
scrupulousness, integrity, incorruptness, incorruption, incorruptibility,
candor, candour, candidness, frankness, directness, forthrightness,
good faith, straightness, truthfulness
Attrubites:
straight, square, crooked, corrupt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.