Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honcho


noun
a person who exercises control over workers
- if you want to leave early you have to ask the foreman
Syn:
foreman, chief, gaffer, boss
Derivationally related forms:
bossy (for: boss), foremanship (for: foreman)
Hypernyms:
supervisor
Hyponyms:
baas, ganger, straw boss, assistant foreman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.