Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homer


I - noun
1. a base hit on which the batter scores a run (Freq. 12)
Syn:
home run
Hypernyms:
base hit, safety
Hyponyms:
solo homer, solo blast
2. an ancient Hebrew unit of capacity equal to 10 baths or 10 ephahs
Syn:
kor
Hypernyms:
volume unit, capacity unit, capacity measure, cubage unit, cubic measure,
cubic content unit, displacement unit, cubature unit
Part Meronyms:
bath, ephah, epha
3. pigeon trained to return home
Syn:
homing pigeon
Hypernyms:
domestic pigeon
Hyponyms:
carrier pigeon

II - verb
hit a home run
Hypernyms:
score, hit, tally, rack up
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.