Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homeostasis


noun
(physiology) metabolic equilibrium actively maintained by several complex biological mechanisms that operate via the autonomic nervous system to offset disrupting changes
Derivationally related forms:
homeostatic
Topics:
physiology
Hypernyms:
equilibrium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.