Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
holidaymaker


noun
someone who travels for pleasure
Syn:
tourist, tourer
Derivationally related forms:
tour (for: tourer), touristy (for: tourist), tour (for: tourist), tourism (for: tourist)
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
sightseer, excursionist, tripper, rubberneck


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.